Bộ giải mã xung Baumer POG 10 DN 1000 I - Cty Hoàng Anh Phương

10.000 ₫
Thông tin mô tả

 

POG%2010%20DIN%201000%20(5).jpg

POG%2010%20DIN%201000%20(4).jpg

POG%2010%20DIN%201000%20(3).jpg

POG%2010%20DIN%201000%20(2).jpg

POG%2010%20DIN%201000%20(1).jpg

 

 

 

 

 

 

 

 

Hàng nhập khẩu trực tiếp không qua trung gian nên giá cực kì tốt. Giá bao luôn thị trường. Đừng chần chờ gì nữa, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và báo giá chi tiết nhất.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

☘️Ms. Nguyễn Thuý☘️ : 

Điện thoại : 0888.297.586 
Hotline: 0906.367.585
Email 1 : hoanganhphuong008@gmail.com
Email 2: hoanganhphuongvietnam@gmail.com
Website: hoanganhphuong.com

CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG

-VP: 23 Đường D - Khu đô thị TTHC TP Dĩ An, KP. Nhị Đồng 2, P. Dĩ An, TP. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Tu Dong Hoa, DienTu, Thiet Bi Dien, Gia Re, Chinh Hang, Nhap Khau, Gia Tot, PLC, BienTan, Cam Bien, Sensor, Bo Dieu Khien, Dong Co, Servo, Bo Giam Toc, Dau Do, Khoi Mo Rong, Role, Khoi Dong Tu, Bo Mach, Contactor, CB, Cau Dao, Van Dien Tu, Co Khi, Khi Nen, Xi Lanh, Man Hinh,...

Mitsubishi, Schneider, Omron, Norgren, Keyence, Hitachi, Festo, IFM, Beckhoff, SMC, Sunx, Sick, Koyo, Togami, Yaskawa, Optex, Honeywell, Pro-fac, Wago, Schneider Phoenix, Delta,...

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

MỘT SỐ MÃ KHÁC:

Baumer BMIK 58S1624W00200/508157 | Cảm biến vòng quay Baumer BMIK 58S1624W00200/508157 | Encoder Baumer BMIK 58S1624W00200/508157
BAUMER BMIK 58S1624W00200/508157 | CẢM BIẾN VÒNG QUAY BAUMER BMIK 58S1624W00200/508157 | ENCODER BAUMER BMIK 58S1624W00200/508157
HOG71 DN 1024 CI | Baumer Hubner Encoder HOG71 DN 1024 CI | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG71 DN 1024 CI | BAUMER HUBNER ENCODER HOG71 DN 1024 CI | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
EIL580P-T/MT0048_3002_+ ++ | Baumer EIL580P-T/MT0048_3002_+ ++ // 1112
EIL580P-T/MT0048_3002_+ ++ | BAUMER EIL580P-T/MT0048_3002_+ ++ // 1112
EIL580-TN12.7/3000_0.300_3103 | Baumer | Encoder EIL580-TN12.7/3000_0.300_3103
EIL580-TN12.7/3000_0.300_3103 | BAUMER | ENCODER EIL580-TN12.7/3000_0.300_3103
GXL2S.Z01 | Baumer GXL2S.Z01 | Encoder GXL2S.Z01 | Bộ mã hóa vòng quay GXL2S.Z01 | Baumer Việt Nam
GXL2S.Z01 | BAUMER GXL2S.Z01 | ENCODER GXL2S.Z01 | BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY GXL2S.Z01 | BAUMER VIỆT NAM
HOG 10 DN 1024 I SR 16H7 KLK | Baumer | Encoder | Cảm biến vòng quay | Baumer Việt Nam
HOG 10 DN 1024 I SR 16H7 KLK | BAUMER | ENCODER | CẢM BIẾN VÒNG QUAY | BAUMER VIỆT NAM
HOG 10 DN 1024 I SR 16H7 KLK | Baumer | Encoder | Cảm biến vòng quay | Baumer Việt Nam
HOG 10 DN 1024 I SR 16H7 KLK | BAUMER | ENCODER | CẢM BIẾN VÒNG QUAY | BAUMER VIT NAM
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR2 S 12 IP65 | Baumer | Encoder | Cảm biến vòng quay | Baumer Việt Nam
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR2 S 12 IP65 | BAUMER | ENCODER | CẢM BIẾN VÒNG QUAY | BAUMER VIỆT NAM
TD21H00 01024 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 | Baumer | Encoder | Cảm biến vòng quay | Baumer Việt Nam
TD21H00 01024 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 | BAUMER | ENCODER | CẢM BIẾN VÒNG QUAY | BAUMER VIỆT NAM
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR2 S 12 IP65 | Baumer | Encoder | Cảm biến vòng quay | Baumer Việt Nam
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR2 S 12 IP65 | BAUMER | ENCODER | CẢM BIẾN VÒNG QUAY | BAUMER VIỆT NAM
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR2 S 12 IP65 | Baumer | Encoder | Cảm biến vòng quay | Baumer Việt Nam
ITD 21 A 4 Y36 1024 H NI KR2 S 12 IP65 | BAUMER | ENCODER | CẢM BIẾN VÒNG QUAY | BAUMER VIỆT NAM
HOG 10 DN 1024 I + FSL (switching speed 1.430 rp | Baumer Hubner | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10 DN 1024 I + FSL (SWITCHING SPEED 1.430 RP | BAUMER HUBNER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10 DN 1024 I + FSL (switching speed 900 rpm) | Baumer Hubner | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10 DN 1024 I + FSL (SWITCHING SPEED 900 RPM) | BAUMER HUBNER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
RR30.DAM0-IGPB.9VF - Radar distance measuring sensors Baumer | Cảm biến Baumer RR30.DAM0-IGPB.9VF |
RR30.DAM0-IGPB.9VF - RADAR DISTANCE MEASURING SENSORS BAUMER | CẢM BIẾN BAUMER RR30.DAM0-IGPB.9VF |
MEX5-D30.B22/0751 // 10281882 | Baumer | Pressure Gauge | Đồng hồ áp suất | Baumer Vietnam
MEX5-D30.B22/0751 // 10281882 | BAUMER | PRESSURE GAUGE | ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT | BAUMER VIETNAM
MEX5D32. (11182499) | Baumer | Pressure Gauge | Đồng hồ áp suất | Baumer Vietnam
MEX5D32. (11182499) | BAUMER | PRESSURE GAUGE | ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT | BAUMER VIETNAM
MEX5D32.B26.DT1.2L20.0.240.10/0751 (11182499) | Baumer | Pressure Gauge | Đồng hồ áp suất
MEX5D32.B26.DT1.2L20.0.240.10/0751 (11182499) | BAUMER | PRESSURE GAUGE | ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT
Baumer | FS_A-Kabel sw10 K21BG8/A 65-SL | Cáp cho bộ mã hóa vòng quay | Encoder | Baumer Vietnam
BAUMER | FS_A-KABEL SW10 K21BG8/A 65-SL | CÁP CHO BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY | ENCODER | BAUMER VIETNAM
Baumer | ITD21H00 01024 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 | Bộ mã hóa vòng quay | Encoder | Baumer Vietnam
BAUMER | ITD21H00 01024 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 | BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY | ENCODER | BAUMER VIETNAM
ITD21H00 01024 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 | Baumer | Bộ mã hóa vòng quay | Encoder | Baumer Vietnam
ITD21H00 01024 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 | BAUMER | BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY | ENCODER | BAUMER VIETNAM
FS_A-Kabel sw10 K21BG8/A 65-SL | Cáp cho Bộ mã hóa vòng quay | Encoder | Baumer Vietnam
FS_A-KABEL SW10 K21BG8/A 65-SL | CÁP CHO BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY | ENCODER | BAUMER VIETNAM
58K5G24C12/13H05 | Baumer | 58K5G24C12/13H05 | Encoder Baumer | Bộ mã hóa vòng quay | Baumer Vietnam
58K5G24C12/13H05 | BAUMER | 58K5G24C12/13H05 | ENCODER BAUMER | BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY | BAUMER VIETNAM
MX7-D60.D16H | Baumer Bourdon | Đồng hồ áp suất MX7-D60.D16H | Pressure Gauge MX7-D60.D16H | Baumer
MX7-D60.D16H | BAUMER BOURDON | ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT MX7-D60.D16H | PRESSURE GAUGE MX7-D60.D16H | BAUMER
IFRM 08P17V1/S35L | Baumer IFRM 08P17V1/S35L | Cảm biến Baumer | Baumer Vietnam
IFRM 08P17V1/S35L | BAUMER IFRM 08P17V1/S35L | CẢM BIẾN BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10 DN 1024 I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10 DN 1024 I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10 D 1024 I+FSL| Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10 D 1024 I+FSL| BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 12 DN 1024 R | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 12 DN 1024 R | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10D 1024I 16mm | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10D 1024I 16MM | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 71DN 1024 TTL | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 71DN 1024 TTL | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 71 DN 1024| Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 71 DN 1024| BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 9 DN 1250 I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 9 DN 1250 I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 9 G DN 1024 I / DN 1024 I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 9 G DN 1024 I / DN 1024 I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10DN 2048I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10DN 2048I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10 DN 2048 I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10 DN 2048 I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10D 1014 I 1024PPR IP 66 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10D 1014 I 1024PPR IP 66 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10DN 2500 I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10DN 2500 I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HOG 10D 1024I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 10D 1024I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HMG 11 P 29 H 1024 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HMG 11 P 29 H 1024 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
AMG 81 P 29 Z 0 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
AMG 81 P 29 Z 0 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
AMG 11 SS 25 Z0 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
AMG 11 SS 25 Z0 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HMG 11 P29 H 1024 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HMG 11 P29 H 1024 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
AMG 75 S 22 T 131072 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
AMG 75 S 22 T 131072 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
AMG11S25H1024 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
AMG11S25H1024 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
AMG81 P29 Z0+K35 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
AMG81 P29 Z0+K35 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
HMG 11 S 13 Z0 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HMG 11 S 13 Z0 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
AMG 11 S 13 Z 0 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
AMG 11 S 13 Z 0 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
AMG 11 P 29 H 1024 | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
AMG 11 P 29 H 1024 | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM.
HOG 86 TP6 DN 1024 I | Baumer Hubner Encoder | Bộ mã hóa Baumer | Baumer Vietnam
HOG 86 TP6 DN 1024 I | BAUMER HUBNER ENCODER | BỘ MÃ HÓA BAUMER | BAUMER VIETNAM
Góp ý
Được đăng bởi: Thiết bị công nghiệp chính hãng
Địa điểm: Bình Dương
IP: 113.161.217.52
Ngày đăng tin: 11:07 16/10/2023
Báo cáo