Cáp mạng thang máy Ancomteck Cat7 SFTP chống chuột

Thông tin mô tả

Cáp mạng thang máy Ancomteck Cat7 SFTP chống chuột elevator cable

  • Tiết kiệm:
  • Giá: Liên hệ

gal_393201_65b1d0f6ca816.png

 

  • THÔNG TIN SẢN PHẨM
 

Cáp mạng thang máy Ancomteck CAT7 SFTP, elevator cable

Đánh giá sơ bộ cáp Cat7 FSTP Elevator của Ancomteck

Ancomteck CAT7 SFTP Elevator là loại cáp mạng chuyên dụng dùng cho thang máy. Với mục đích sử dụng riêng cho nên cáp được làm từ đồng nguyên chất lõi nhiều sợi nhỏ multimode, lớp vỏ mềm dẻo, màng lưới bảo về, có lớp bọc chống nhiễu kép từng cặp, bao phủ .

Cáp mạng ANCOMTECK chuyên dùng cho thang máy được sản xuất trên dây truyền công nghệ tiên tiến, CÔNG NGHỆ ĐÀI LOAN, đủ tiêu chuẩn xuất khẩu Châu âu, có đầy đủ giấy tờ. Dây màu xanh, đóng gói theo tiêu chuẩn 305m/cuộn.

Cáp thang máy Ancomteck CAT7 SFTP Elevator có tốc độ truyền dẫn chuẩn Giagbit và băng thông rộng 2000 Mhz thừa đáp ứng đầy đủ nhu cầu truyền dẫn của hệ thống thang máy.

1 - Thông số cáp

  • Cáp số lượng lớn, PVC, CMR, màu xanh lam
  • 304,8m (1000 ft.) Trên cuộn.
  • Các cặp lá nhôm-polyester riêng biệt được bảo vệ nhiễu xuyên âm gần như bằng không.
  • Một bím tóc bằng đồng tổng thể bảo vệ chống lại nhiễu xuyên âm.
  • Đường kính cáp 7.4 mm cung cấp hiệu suất 10 Gbps ở kích thước cáp có thể quản lý được.
  • Vượt quá tất cả các yêu cầu TIA / EIA và ISO / IEC cho hiệu suất truyền Loại 7 / Loại F.
  • Đạt các tiêu chuẩn sau: ISO / IEC 11801: 2002 (Loại 7), IEC 61156-5: 2002, UL® CMR và CSA FT4, UL® CMP và CSA FT6.
  • Sử dụng trong các ứng dụng từ 10BASE-T / 100BASE-TX đến 1000BASE-T và 10GBASE-T.

2 -  Tham số thử điện qua máy FLUKE ( cắt ngẫu nhiêu 1 đoạn 5m test mấy)

Tham số đo

Đơn vị

Phương pháp đo

Giá trị tiêu chuẩn

Kết quả đo

Ghi chú

1. Kháng trở cách điện

OHM

TIA channel Cat7

5M

Đạt

 

2. Kháng trở dẫn thông

OHM

6

Đạt

 

3. Điện áp

V

300

Đạt

 

2.      Tham số kiểm tra

 

Worst Case Margin

Worst Case Value

PASS

MAIN

SR

MAIN

SR

Worst Pair

3.6 - 4.5

3.6 - 4.5

3.6 - 4.5

3.6 - 4.5

NEXT(dB)

22.5

22.4

38.5

35.7

Freq (MHz)

1.8

4.8

95.3

48

Limit (dB)

59.4

52.3

30.4

35.5

  

Kết luận: Đặc trưng kĩ thuật của sản phẩm hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn ISO 9001 và  TIA T568B

gal_393201_65b1d11811b18.jpg
Góp ý
Được đăng bởi: Duyên Annam
Địa điểm: Hà Nội
IP: 113.22.102.137
Ngày đăng tin: 10:10 25/01/2024
Cập nhật lần cuối lúc: 09:44 29/08/2024
Báo cáo