Ổ cắm mạng Cat6A - Modular jack Cat6A Commscope 2153449-2 sẵn hàng
- Mã sản phẩm : 2153449-2
- Xuất xứ : china
- Bảo hành : 12 tháng
- Tình trạng : sẵn hàng
AnNamtelecom_network!
Website : https://annamtelecom.com/, https://ancomteck.com/
Địa chỉ: 363 Nguyễn Khang – Cầu Giấy – Hà Nội
Email: 363annam@gmail.com
Liên hệ số Hotline: 0941186696
============================================================
Ổ cắm mạng Cat6A – Modular jack Cat6A mã 2153449-2
2153449-2 | AMP-TWIST SLX, 6AS,BLK
Ổ cắm mạng cat6A AMP/Commscope hay Modular jack cat6A dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 6 của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Specifications
Product Classification
Regional Availability |
Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America |
Portfolio |
NETCONNECT® |
Product Type |
Modular jack |
Product Series |
SLX Series |
General Specifications
ANSI/TIA Category |
6A |
Cable Type |
Shielded |
Color |
Black |
Conductor Type |
Solid | Stranded |
Integrated Dust Cover Type |
None |
Mounting |
SL Series faceplates and panels |
Mounting Note |
Color matches with SL-style Black Faceplates and Surface Mount Boxes |
Outlet Type |
Standard |
Termination Punchdowns, minimum |
5 times |
Termination Tool |
SL Termination tool |
Termination Type |
IDC |
Transmission Standards |
ANSI/TIA-568-C.2 | ISO/IEC 11801 Class EA |
Wiring |
T568A | T568B |
Dimensions
Panel Cutout, recommended |
14.78 x 20.07 mm (0.58 x 0.79 in) |
Panel Thickness, recommended |
1.6 mm | 0.063 in |
Height |
16.13 mm | 0.635 in |
Width |
14.44 mm | 0.569 in |
Depth |
36.8 mm | 1.449 in |
Compatible Cable Diameter, maximum |
8.5 mm | 0.335 in |
Compatible Insulated Conductor Diameter, maximum |
1.6 mm | 0.063 in |
Contact Plating Thickness |
1.27 µm |
Compatible Conductor Gauge, solid |
26–22 AWG |
Compatible Conductor Gauge, stranded |
26–24 AWG |
===>
Catalogue 2153449-2